THÔNG TIN CƠ BẢN | |
Công suất tối đa một tháng | 90,000 trang |
Công suất đề nghị một tháng | 5,000 trang |
CÁC CHẾ ĐỘ ĐA CHỨC NĂNG | |
Printer | Có |
Network Printer | Có |
Copier | Không |
Fax | Không |
Internet Fax | Không |
PC Fax | Không |
Scanner | Không |
CẤU HÌNH TỔNG QUAN | |
Thiết kế | Để bàn |
Thời gian khởi động | 5.5 giây |
Công nghệ | Laser |
Loại máy in | Đơn năng trắng đen |
CẤU HÌNH IN ẤN | |
Tốc độ in | 48 trang/phút |
Tốc độ in (Fast Mode)- | |
Thời gian in trang đầu tiên | 6.7 giây |
Độ phân giải in | 1200 x 1200 dpi |
Độ phân giải mở rộng | - |
Ngôn ngữ in | PCL6, BR-Script3, IBM Proprinter XL, Epson FX-850, PDF version1.7, XPS version 1.0 |
Vi xử lý/Bits/MHz | Cortex-A53 1.2GHz Dual Core |
Bộ nhớ | 1 GB |
CHỨC NĂNG IN ẤN | |
Phông chữ tích hợp sẵn | 73 PCL, 12 bitmap, 16 bar code, 66 PostScript |
In từ USB | Không |
Email Print | Có |
Storage Print | Không |
Các chức năng khác | Toner save mode, N-in-1 printing, poster printing, watermark printing, ID printing, booklet printing, custom print profile, quiet mode reduces noise while printing, print archive |
KHẢ NĂNG IN MÀU | |
Số lượng loại màu tối đa | - |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khay giấy chuẩn | 250 tờ |
Định lượng giấy của khay giấy chuẩn | 60 đến 163 gsm |
Khay giấy tay | 100 tờ |
Định lượng giấy của khay giấy tay | 60 đến 230 gsm |
Số lượng nguồn nạp giấy tối đa | 4 |
Số lượng giấy nạp tối đa | 1,390 tờ |
Khay giấy ra | 150 tờ |
Khổ giấy tối đa | 216 mm x 356 mm |
Vùng in tối đa | 207 mm x 347 mm |
In 2 mặt | Tự động |
Khay ADF | Không |
Số lượng giấy khay ADF | Không |
Định lượng giấy của khay ADF | Không |
CẤU HÌNH PHOTOCOPY | |
Thời gian copy bản đầu tiên | Không |
A4 | Không |
Letter | Không |
Độ phân giải copy | Không |
Bộ nhớ copy | Không |
Bộ nhớ copy tối đa | Không |
Khổ giấy copy tối đa | Không |
CHỨC NĂNG PHOTOCOPY | |
Copy 2 mặt | Không |
Copy màu | Không |
Copy ID Card | Không |
N-in-1 | Không |
Độ phóng to / thu nhỏ | Không |
CẤU HÌNH SCAN | |
Công nghệ scan | Không |
Scan 2 mặt | Không |
Tốc độ scan | Không |
Độ phân giải scan chuẩn | Không |
Độ phân giải scan nội suy | Không |
Độ sâu màu đầu vào ở chế độ thang xám | Không |
Độ sâu màu đầu ra ở chế độ thang xám | Không |
Độ sâu màu đầu vào ở chế độ màu | Không |
Độ sâu màu đầu ra ở chế độ màu | Không |
Driver hỗ trợ | Không |
Scan đến Cloud | Không |
Scan đến E-mail | Không |
Scan đến E-mail Server | Không |
Scan đến Image | Không |
Scan đến File | Không |
Scan đến FTP | Không |
Scan đến SFTP | Không |
Scan đến Network (SMB) | Không |
Scan đến SharePoint | Không |
Scan đến OCR | Không |
Scan đến USB | Không |
Các định dạng file hỗ trợ | Không |
Phần mềm scan đi kèm | Không |
CẤU HÌNH FAX | |
Phương pháp nén | Không |
Tốc độ truyền | Không |
Thang màu xám | Không |
Độ phân giải truyền đi tối đa | Không |
Bộ nhớ fax | Không |
Sổ địa chỉ | Không |
Quay số nhanh | Không |
Nhóm | Không |
Số địa chỉ tối đa gửi cùng lúc | Không |
Tự động quay số lại | Không |
Bộ nhớ truyền fax | Không |
Bộ nhớ nhận fax | Không |
Fax đến PC | Không |
Fax chuyển tiếp đến Email | Không |
Các chức năng fax khác | Không |
BẢNG ĐIỀU KHIỂN | |
Loại | LCD 16 ký tự x 1 dòng |
GIAO DIỆN KẾT NỐI | |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows: Win10 Server 2012 / 2012R2 / 2016 / 2019, Linux |
Cổng USB | Std 2.0 |
Cổng mạng | 10Base-T/ 100Base-TX/1000Base-T Wifi 2.4GHz: IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure Mode) IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct®) Wifi 5GHz: IEEE 802.11a/n (Infrastructure Mode) IEEE 802.11a/n (Wi-Fi Direct®) |
Phần mềm đi kèm | BRAdmin Light, BRAdmin Professional, Web Based Management |
Hỗ trợ in qua thiết bị di động | Có (Apple AirPrint, Mopria, Brother iPrint&Scan) |
NFC | Không |
Nền tảng mở rộng Brother Solutions Interface (BSI) | Không |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC | |
Kích thước (HxWxD) | 257 mm x 373 mm x 388 mm |
Khối lượng | 10.7 kg |
Nguồn điện | 220-240V, AC 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ khi tắt máy | 0.05W |
Công suất tiêu ở chế độ tiết kiệm điện | 0.5W |
Công suất tiêu thụ khi sẵn sàng | 31W |
Công suất tiêu thụ khi copy | Không |
Công suất tiêu thụ khi in | 670W |
Công suất tiêu thụ tối đa | |
Độ ồn khi hoạt động | 52 dB |
Độ ồn khi ở trạng thái chờ | 34 dB |
Đạt chuẩn Energy Star | Có |
CHỨC NĂNG BẢO MẬT | |
Setting Lock | Có |
Secure Function Lock | Có |
AD/LDAP Authentication | Không |
IP Address Filtering | Có |
Secure Print | Có |
Secure Print + (Chargable) | Không |
IPsec | Có |
Secure Sockets Layer (SSL) | Có |
Transport Layer Security (TLS) | Có |
SNMPv3 | Có |
802.1X (EAP-MD5, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS) | Có |
CHỨC NĂNG NÂNG CAO | |
Barcode Utility (Chargable) | Không |
Custom UI (Chargable) | Không |
Remote Panel (Chargable) | Không |
Order Supplies (Chargable) | Không |
Request Help (Chargable) | Không |
Secure Print Advanced | Không |
VẬT TƯ TIÊU HAO | |
Hộp mực theo máy: 3,000 trang | |
Hộp mực (TN3618/TN3668P): 18,000 trang | |
Hộp mực (TN3608XXL/TN3658XXLP): 11,000 trang | |
Hộp mực (TN3608XL): 6,000 trang | |
Hộp mực (TN3608): 3,000 trang | |
Trống từ (DR3608/DR3658P): 45,000 trang | |
PHỤ KIỆN | |
Paper drawer 250 tờ (LT-5505) | |
Paper drawer 520 tờ (LT-6505) | |
Tối đa. 2 x LT-5505 hoặc 2 x LT-6505 |
Máy in laser đen trắng Brother HL-L5210DW (In đảo mặt| A4| A5| USB| LAN| WIFI)
Thương hiệu:
BROTHER
Mã sản phẩm:
HL-L5210DW
Xuất Xứ : Trung Quốc Bảo Hành : 2 Năm
11.500.000₫
-
Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
-
Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
-
Đổi trả miễn phí trong 5 ngày
Quà tặng khuyến mãi
1. Nhập mã EGANY thêm 5% đơn hàng
2. Giảm giá 10% khi mua từ 5 sản phẩm
3. Giảm giá 10% khi mua từ 5 sản phẩm
4. Tặng phiếu mua hàng khi mua từ 500k
Mã giảm giá
EGA50THANG10
EGA30THANG10
FREESHIPTHANG10
500KTHANG10